Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thu nhập


recette.
Thu nhập hàng ngày của một nhà hát
recette journalière d'un théâtre.
revenu.
Thu nhập quốc dân
revenu national.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.